Loại |
Circular saw blades |
Đơn chiếc/Bộ |
Individual |
Sử dụng trên vật liệu |
Tiles |
Sử dụng cho loại máy |
Hand-held circular saws |
Đường kính ngoài |
110mm |
Lỗ trục |
20mm |
Kiểu lưỡi |
Continuous |
Độ dầy răng cắt |
1.5mm |
Ứng dụng cắt |
Wet |
Đường kính tổng |
110mm |
Chiều dày tổng |
1.5mm |