Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
3.5 inch, 5.7 inch, 7 inch, 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình |
320x240 dots, 800×480 dots, 1024x600 dots |
Loại màn hình |
TFT Color LCD |
Màu sắc màn hình |
65, 536 colors |
Đèn nền |
Led |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
128Mb |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x RS-232C/422A/485, 1 x USB Slave, 1 x USB Host, 1 x Ethernet |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 10 (32-bit or 64-bit edition) |
Đặc điểm nổi bật |
Memory interface (USB port) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Lỗ cắt |
W119xH93mm, W172.4xH131mm, W191xH137mm, W258xH200mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
310g, 320g, 650g, 660g, 700g, 705g, 1.465kg |
Chiều rộng tổng thể |
129.8mm, 184mm, 202mm, 268.8mm |
Chiều cao tổng thể |
103.8mm, 142mm, 148mm, 210.8mm |
Chiều sâu tổng thể |
52.8mm, 46mm, 54mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, KC |
Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng) |
NB-Designer |
Dây cáp (Bán riêng) |
XW2Z-500T, XW2Z-200T, NB-RSEXT-2M |
Bộ nhớ USB (Bán riêng) |
FZ-MEM2G, FZ-MEM16G |
Giá đỡ (Bán riêng) |
NB5Q-ATT01 |
Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng) |
NB3Q-KBA04, NB5Q-KBA04, NB7W-KBA04, NB10W-KBA04 |