Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
7 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
152.4x91.44mm |
Độ phân giải màn hình |
800×480 dots |
Loại màn hình |
TFT Color LCD |
Màu sắc màn hình |
65,536 colors |
Đèn nền |
White LED |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Loại phím bấm |
No |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
15MB (ROM) |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x RS-232, 1 x RS-422/485, 1 x Ethernet, 1 x USB Host, 1 x USB device |
Giao thức truyền thông |
EtherNet/IP |
Phần mềm kết nối |
iQ Works V02-1L0C |
Đặc điểm nổi bật |
Barcode read function, Sound output function, RFID function, Ethernet printer output, Serial printer output, File transfer function (FTP transfer), FTP server function, Base screen, Dialog function, Key window, Language switching, Operator authentication function, Overlap window, Startup logo, Superimpose window, System information, FA transparent function, Backup/Restoration function, Multi-channel function, IP filter function, Vertical display, Machine diagnosis function, Servo amplifier life diagnosis function, One-touch tuning function, Tuning function, Alarm function, GOT diagnostics function, Recipe function, Logging |
Vật liệu vỏ |
Polyacetal resin (Silver) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Lỗ cắt |
W180.5xH133.5mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
700g |
Chiều rộng tổng thể |
189mm |
Chiều cao tổng thể |
142mm |
Chiều sâu tổng thể |
48mm |
Cấp bảo vệ |
IP2X, IP67F |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, EAC, KC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Cable |
Phụ kiện mua rời |
Battery: GT11-50BAT lithium |
Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng) |
SW1DND-GTWK3-C, SW1DND-GTWK3-EA, SW1DND-GTWK3-EAZ |
Dây cáp (Bán riêng) |
FA-CNV2402CBL, FA-CNV2405CBL, FA-LTBGT2R4CBL05, FA-LTBGT2R4CBL10, FA-LTBGT2R4CBL20, GT01-C100R4-25P, GT01-C100R4-8P, GT01-C200R4-25P, GT01-C200R4-8P, GT01-C300R4-25P, GT01-C300R4-8P, GT01-C30R2-25P, GT01-C30R2-6P, GT01-C30R2-9S, GT01-C30R4-25P, GT01-C30R4-8P, GT09-C100R4-6C, GT09-C200R4-6C, GT09-C300R4-6C, GT09-C30R2-25P, GT09-C30R2-9P, GT09-C30R4-6C, GT09-C30USB-5P, GT10-C10R4-8PC, GT10-C10R4-8PL |
Pin (Bán riêng) |
GT11-50BAT |
Đơn vị giao diện (Bán riêng) |
GT01-RS4-M |
Thẻ nhớ (Bán riêng) |
NZ1MEM-16GBSD, NZ1MEM-2GBSD, NZ1MEM-4GBSD, NZ1MEM-8GBSD |
Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng) |
GT21-07WPSGC, GT21-07WPSCC, GT21-WUCOV, GT21-07WPCO, GT21-07WSTAND |