Loại |
Digital power meters |
Nguồn cấp |
100...250VAC, 100...250VDC |
Thông số đo lường |
Voltage (AC), Current (AC), Active power (W), Reactive power (var), Frequency (Hz) |
Loại ngõ vào đo lường |
AC voltage, AC current, True RMS |
Dải đo điện áp |
11.5...280VAC (L-PE) |
Dải đo dòng điện |
1...5A |
Loại hiển thị |
LCD display |
Số chữ số hiển thị |
3 rows with 4 digits per row |
Đơn vị hiển thị |
VAC |
Màu sắc giá trị cài đặt |
Black |
Chức năng ngõ vào |
DC input voltage |
Số ngõ ra |
1 |
Loại ngõ ra |
Pulse output |
Chuẩn kết nối vật lý |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Chức năng |
SENTRON PAC1020 96X96 mm Power Monitoring Device Panel mount type for measurement of electr. values Protocol: Modbus RTU With graphical display Un max: 400/230V 45-65Hz |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W96xH96mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Khối lượng tương đối |
240g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
42mm |