Loại |
Pipe coupling fittings |
Hình dạng |
Straight |
Mô tả chung |
G thread, 1/2" Female x 2 port (21-21mm), Hex socket, 1/4" Female x 1/4" Female (13-13mm), 1/8" Female x 1/8" Female (9.6-9.6mm), 1" Female x 1" Female (34-34mm), 3/4" Female x 3/4" Female (27-27mm), 3/8" Female x 3/8" Female (17-17mm) |
Lưu chất |
Air, Steam, Water, Oil |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kiểu ren (A) |
Female |
Loại ren (A) |
G, BSPF, BSPP |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1/2", 21mm, 1/4", 13mm, 1/8", 9.6mm, 1", 34mm, 3/4", 27mm, 3/8", 17mm |
Cho cỡ ống (A) |
DN15, DN08, DN06, DN25, DN20, DN10 |
Đường kính trong (A) |
19.3mm, 11.5mm, 8.8mm, 30.5mm, 24.1mm, 15.3mm |
Kiểu kết nối (B) |
Threaded |
Kiểu ren (B) |
Female |
Loại ren (B) |
G, BSPF, BSPP |
Chiều ren (B) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (B) |
1/2", 21mm, 1/4", 13mm, 1/8", 9.6mm, 1", 34mm, 3/4", 27mm, 3/8", 17mm |
Cho cỡ ống (B) |
DN15, DN08, DN06, DN25, DN20, DN10 |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Vật liệu |
Brass |
Áp suất làm việc |
16kg/cm2 |
Nhiệt độ làm việc |
0...80°C |