| 
                                                 Loại biến áp  | 
                                                
                                                 Low voltage power transformers  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu điều chỉnh điện áp  | 
                                                
                                                 Step down  | 
                                            
| 
                                                 Cách ly/Tự ngẫu  | 
                                                
                                                 Isolated  | 
                                            
| 
                                                 Kết cấu máy biến áp  | 
                                                
                                                 Compact transformer substation  | 
                                            
| 
                                                 Công suất  | 
                                                
                                                 700VA  | 
                                            
| 
                                                 Tần số  | 
                                                
                                                 50Hz, 60Hz  | 
                                            
| 
                                                 Số pha sơ cấp  | 
                                                
                                                 1 phase  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp sơ cấp  | 
                                                
                                                 415VAC, 380VAC, 220VAC  | 
                                            
| 
                                                 Số pha thứ cấp  | 
                                                
                                                 1 phase  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện thứ cấp định mức  | 
                                                
                                                 220VAC, 110VAC, 48VAC, 36VAC, 24VAC, 12VAC  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu dây quấn  | 
                                                
                                                 Copper clad aluminium  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu lõi từ  | 
                                                
                                                 Ferrite  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp làm mát  | 
                                                
                                                 Air natural (AN)  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Surface mounting  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp đấu nối sơ cấp  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp đấu nối thứ cấp  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Indoor  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -5...40°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 ≤95%  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 173mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 174mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 158mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 EN, IEC  |