| Loại | Glue dispensing machines | 
| Nguồn cấp | 85...264VAC | 
| Tần số | 50/60Hz | 
| Điện năng tiêu thụ | 4.5VA | 
| Áp suất khí đầu vào | 0.99MPa (Max Non-lubricated dry air) | 
| Áp suất khí hoạt động | 0.02...0.69MPa | 
| Thời gian bơm keo | 0.010...99.999sec | 
| Cài đặt áp suất | Yes | 
| Tốc độ hoạt động | 450cycles/min. | 
| Bước thời gian có thể điều chỉnh | 0.001sec/step | 
| Chế độ phân chia | Steady mode (Continuous dispensing), Time mode (Fixed volume dispensing) | 
| Tín hiệu bắt đầu | No voltage N.O. contact input by Foot switch | 
| Màn hình hiển thị | Yes | 
| Nhiệt độ hoạt động | 5...40°C | 
| Khối lượng tương đối | 1.4kg | 
| Chiều rộng lớn nhất | 160mm | 
| Chiều cao lớn nhất | 80mm | 
| Chiều sâu lớn nhất | 110mm | 
| Phụ kiện tiêu chuẩn | AC adapter, Footswitch | 
| Phụ kiện mua rời | Adapter assembly, Barrel, Barrel stand, Barrel switch, Dripping prevention valve, Neddle, Nozzle | 
| Thiết bị tương thích | AA03, AA05N, AA10N, AA30N, CA-LC-T, CC4P, FS04, PS03, PS05S, PS10S, PS30S, PS50S, PS70S, SS04 Ver.2 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...