Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
9.2kW |
Công suất (HP) |
12.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Civil, Industrial, Pressurisation, Fire fighting, Washing systems |
Tổng cột áp |
148.2...73.8m |
Lưu lượng |
0...24m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
30bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange UNI |
Kích thước đầu hút |
DN50 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange UNI |
Kích thước đầu xả |
DN40 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Pump body), AISI 304 (Shaft), Brass (impeller), Cast iron (Motor bracket), Ceramic-graphite-EPDM (Mechanical seal) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Multi-stage centrifugal pumps that guarantee high pressure. Particularly suitable for civil and industrial applications - in particular pressurisation systems, fire fighting systems and washing plant |
Trọng lượng tương đối |
173kg |
Chiều rộng tổng thể |
300mm |
Chiều cao tổng thể |
1062.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
355mm |
Phụ kiện mua riêng |
6206-ZZ C3, 6208-ZZ C3 |
Cấp bảo vệ |
IPX5 |