Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
5.5kW, 7.5kW, 9.2kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW |
Công suất (HP) |
7.5HP, 10HP, 12.5HP, 15HP, 20HP, 25HP, 30HP, 40HP, 50HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-10...90°C |
Ứng dụng |
Civil, Industrial, Pressurisation, Fire fighting, Washing systems |
Tổng cột áp |
88.2...43.2m, 118...59.7m, 148.2...73.8m, 177.5...88m, 237.8...119.5m, 74.5...38.6m, 112.7...59.3m, 101.8...42.4m, 149.7...76.2m, 187.7...96.2m, 225.9...115.1m, 78.4...41.8m, 127.6...79.2m, 110.4...53m, 159.5...88.3m, 214.7...130.9m, 256.5...158.9m, 75.9...41m, 99.6...48.5m, 113.1...63m, 152...89m, 189.6...112.3m |
Lưu lượng |
0...24m³/h, 0...39m³/h, 0...57m³/h, 0...84m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
30bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange UNI |
Kích thước đầu hút |
DN50, DN65 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange UNI |
Kích thước đầu xả |
DN40, DN50 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Pump body), AISI 304 (Shaft), Brass (impeller), Cast iron (Motor bracket), Ceramic-graphite-EPDM (Mechanical seal) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Multi-stage centrifugal pumps that guarantee high pressure. Particularly suitable for civil and industrial applications - in particular pressurisation systems, fire fighting systems and washing plant |
Trọng lượng tương đối |
139.5kg, 156kg, 173kg, 192kg, 259kg, 136.5kg, 157.5kg, 153.5kg, 220.5kg, 245kg, 265kg, 167kg, 249kg, 234kg, 273kg, 321.5kg, 360.5kg, 219kg, 257.5kg, 247kg, 305kg, 342.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
300mm, 350mm |
Chiều cao tổng thể |
921.5mm, 972.5mm, 1062.5mm, 1113.5mm, 1297.5mm, 870.5mm, 931mm, 1013mm, 1056mm, 944mm, 1129mm, 1086mm, 1189mm, 1276mm, 1376mm, 1026mm, 1216mm, 1316mm |
Chiều sâu tổng thể |
355mm, 410mm, 335mm, 380mm, 435mm, 450mm |
Phụ kiện mua riêng |
6206-ZZ C3, 6208-ZZ C3, 6308-ZZ C3, 6309-ZZ C3, 3310-ZZ C3 |
Cấp bảo vệ |
IPX5 |