Máy bơm ly tâm tiêu chuẩn Châu Âu EN733 EBARA 3 series 

Máy bơm ly tâm tiêu chuẩn Châu Âu EN733 EBARA 3 series
Hãng sản xuất: EBARA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 4

Series: Máy bơm ly tâm tiêu chuẩn Châu Âu EN733 EBARA 3 series

Thông số kỹ thuật chung của Máy bơm ly tâm tiêu chuẩn Châu Âu EN733 EBARA 3 series

Loại máy bơm

Horizontal pumps

Cấu trúc bơm

Horizontal pump, Bare shaft pumps

Nguyên lý hoạt động

Centrifugal pump

Số pha

1-phase

Điện áp định mức

230VAC

Tần số

50Hz

Công suất (kW)

1.1kW, 1.5kW, 11kW, 15kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 9.2kW

Công suất (HP)

1.5HP, 2HP, 15HP, 20HP, 3HP, 4HP, 5.5HP, 7.5HP, 10HP, 12.5HP

Dùng cho chất lỏng

Clean water, Moderate aggressive fluids

Nhiệt độ chất lỏng

-10...90°C

Ứng dụng

Heating, ventilation and air-conditioning systems, Water supply for civil, agricultural and industrial plants, Pressurisation, Firefighting systems, Industrial liquid handling systems, Irrigation, Cooling towers, Swimming pools, Drainage, Washing systems

Tổng cột áp

22.5...12m, 29.5...17m, 37...25m, 44...28m, 55...38m, 70.5...58.5m, 70.5...44m, 20...7m, 26.5...13m, 31...17m, 40...25.5m, 72...59m, 47...31m, 58...44m, 19...8m, 22.7...9.5m, 26.5...14m, 33...18m, 40...26m, 59...42m, 72...57m, 53...34m, 22.2...6.3m, 27...8m, 32...12m, 40.5...20m, 48...26.5, 32...14.2m, 36.5...16.8m, 53.5...30m

Lưu lượng

0...20m³/h, 0...22m³/h, 0...18m³/h, 0...27m³/h, 0...42m³/h, 0...60m³/h, 0...72m³/h, 0...114m³/h, 0...126m³/h, 0...132m³/h, 0...138m³/h

Áp suất làm việc tối đa

10bar

Kiểu kết nối đầu hút

Flange to EN 1092-1

Kích thước đầu hút

DN50, DN65, DN80

Kiểu kết nối đầu xả

Flange to EN 1092-1

Kích thước đầu xả

DN32, DN40, DN50, DN65

Đường kính cánh quạt

133mm, 151mm, 166mm, 186mm, 200mm, 224mm, 125mm, 140mm, 183mm, 126mm, 131mm, 154mm, 191mm, 128mm, 138mm, 149mm, 168mm, 178mm, 153mm, 161mm, 190mm

Kiểu kết nối điện

Screw clamping

Cấp độ cách điện

Class F

Tốc độ vòng quay

2900rpm

Chất liệu thân máy bơm

AISI 304 (Case), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Cover), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Shaft)

Màu sắc

Dark blue, Silver

Đặc điểm nổi bật

Max flow rate is 240m³/h, 2-pole motor

Trọng lượng tương đối

24.1kg, 27kg, 28kg, 35.1kg, 38.2kg, 52.2kg, 60.1kg, 24.6kg, 26.1kg, 26.6kg, 40.8kg, 69.6kg, 52.5kg, 59.3kg, 32kg, 30.9kg, 40.9kg, 46.5kg, 58.6kg, 105.1kg, 63.9kg, 37.7kg, 48.7kg, 52.1kg, 67.4kg, 107.1kg, 55.3kg, 61kg, 110.1kg

Đường kính tổng thể

213mm, 254mm, 296mm

Chiều dài tổng thể

407mm, 432mm, 471mm, 494mm, 519mm, 539mm, 595mm, 559mm, 452mm, 491mm, 514mm, 723mm, 732mm

Phụ kiện mua riêng

6203-ZZ C3, 6205-2RSH, 6205-ZZ C3, 6206-2RS1, 6206-ZZ C3, 6306-2RS1, 6306-ZZ C3, 6308-2RS1, 6308-ZZ C3, 6208-2RS1, 6208-ZZ C3, 6309-2RS1, 6309-ZZ C3

Cấp bảo vệ

IP55

Tài liệu Máy bơm ly tâm tiêu chuẩn Châu Âu EN733 EBARA 3 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 48 -  Đã truy cập: 114.371.637
Chat hỗ trợ