|
Loại máy bơm |
High head pumps |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
125W, 200W, 250W, 0.35kW |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water |
|
Chiều sâu hút |
9m |
|
Chiều cao đẩy |
21m, 29m, 37m |
|
Tổng cột áp |
30m max., 38m max., 45m max. |
|
Lưu lượng |
30l/min (max), 45l/min (max), 50l/min (max) |
|
Áp suất làm việc tối đa |
1.1 kgf/cm² (Power on), 1.8 kgf/cm² (Power off) |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Aluminum alloy (Body), Brass (Pump chamber), Copper (Conductor) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Kiểu kết nối điện |
Plug |
|
Chiều dài dây dẫn |
1.25m |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded |
|
Kích thước đầu hút |
25mm |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
|
Kích thước đầu xả |
25mm |
|
Ứng dụng |
Family, High-rise building |
|
Đặc điểm nổi bật |
AC induction motor, Easy installation and maintenance, Enduring, Insulation layer up to 130°C, Overheat protection, Switch durability: 1 million on/off times, Waterproof protection motor |
|
Tuổi thọ |
8000hour |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
50mm |
|
Cấp bảo vệ |
IPX4 |
|
Trọng lượng tương đối |
5.9kg, 7.5kg, 8.5kg, 14kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
206mm, 225mm, 233mm, 271mm |
|
Chiều cao tổng thể |
212mm, 215mm, 236mm, 240mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
152mm, 182mm, 168mm, 170mm |