Loại |
Combi laser |
Hướng đường laser |
2 lines (1x Vertical, 1x Horizontal) |
Hướng điểm laser |
2 points (up, down) |
Khoảng hoạt động đường laser |
20m |
Khoảng hoạt động điểm laser |
10m |
Độ chính xác điểm laser |
±0.7mm/m |
Phạm vi tự cân bằng |
±4° |
Thời gian lấy thăng bằng |
< 4s |
Độ chính xác lấy thăng bằng |
±0.3 mm/m |
Cấp độ laser |
2 |
Bước sóng laser |
500...540nm |
Màu sắc đường laser |
Green |
Màu sắc điểm laser |
Green |
Chức năng |
Automatic levelling, Bluetooth measuring tool |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...50°C |
Độ ẩm không khí tối đa |
90% |
Khối lượng tương đối |
580g |
Chiều dài tổng thể |
122mm |
Chiều rộng tổng thể |
55mm |
Chiều cao tổng thể |
136mm |
Phụ kiện đi kèm |
4 x 1.5V LR6 (AA) |
Phụ kiện mua rời |
Charger: GAL 12V-20, Charger: GAL 12V-40, Pin 12V---1.5Ah, Pin 12V---2.0Ah, Pin 12V---3.0Ah, Pin 12V---3.0Ah Moi, Charger: GAX 18 |