Loại |
Combi laser |
Hướng đường laser |
2 lines (1x Vertical, 1x Horizontal) |
Hướng điểm laser |
5 points (up, down, left, right, front) |
Khoảng hoạt động đường laser |
10m |
Khoảng hoạt động điểm laser |
5m, 10m, 30m |
Độ chính xác đường laser ngang |
±0.2mm/m |
Độ chính xác đường laser dọc |
±0.3mm/m |
Độ chính xác điểm laser |
±0.3mm/m, ±0.5mm/m |
Phạm vi tự cân bằng |
±4° |
Thời gian lấy thăng bằng |
< 4s |
Cấp độ laser |
2 |
Bước sóng laser |
630…650nm |
Màu sắc đường laser |
Red |
Màu sắc điểm laser |
Red |
Chức năng |
Automatic levelling, Automatic shut-off |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...50°C |
Độ ẩm không khí tối đa |
90% |
Khối lượng tương đối |
580g |
Chiều dài tổng thể |
155mm |
Chiều rộng tổng thể |
56mm |
Chiều cao tổng thể |
118mm |
Phụ kiện đi kèm |
4 x 1.5V LR6 (AA) |