Loại |
Compact screw feeder |
Kiểu đón vít |
Lever |
Số cổng cấp vít |
1 |
Số lượng vít chờ |
Option |
Kiểu động cơ |
DC brush motor |
Điện áp cấp |
100...240VAC |
Điện áp hoạt động |
15VDC |
Vật liệu vít |
Ferrous/Non-ferrous materials |
Loại vít phù hợp |
Single screw, Tapping screw |
Hình dáng đầu vít |
Hexagon flange bolt, Pan-head, Binding, Counter-sunk, Flat |
Cỡ vít tương thích |
M3, M3.5, M4, M5, M6 |
Chiều dài vít tương thích |
25mm max. |
Dung lượng chứa vít |
150cc |
Phễu cấp bổ sung |
Normal hopper |
Kiểu dáng |
L shape |
Khả năng điều chỉnh |
Preset count, Time, Volume |
Chức năng hoạt động |
Screw counter, Stop automatically |
Tính năng bảo vệ |
Cover open protection, Over load |
Chuẩn kết nối vật lý |
External output signal line |
Môi trường hoạt động |
Dry |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
10...85% |
Khối lượng tương đối |
6kg |
Chiều rộng tổng thể |
130mm |
Chiều cao tổng thể |
201mm |
Chiều sâu tổng thể |
254mm |
Tiêu chuẩn |
EMC, MD, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
PLC support device, Screwdriver, Earth wire, Hexagonal wrench, Instruction manual, AC adapter (AC100-240V to DC24V 1.9A) |
Phụ kiện mua rời |
Rail: FR30, Passage: W3630, Escaper unit: F30, Rail: FR35, Passage: W3635, Escaper unit: F35, Rail: FR40, Passage: W3640, Escaper unit: F40, Rail: FR50, Passage: W3650, Escaper unit: F50, Rail: FR60, Passage: W3660, Escaper unit: F60 |