| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Compact screw feeder  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đón vít  | 
                                                
                                                 Rotating escaper  | 
                                            
| 
                                                 Dẫn hướng Bit  | 
                                                
                                                 Bit guide B  | 
                                            
| 
                                                 Số cổng cấp vít  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Số lượng vít chờ  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu động cơ  | 
                                                
                                                 DC brush motor  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp cấp  | 
                                                
                                                 100...240VAC  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp hoạt động  | 
                                                
                                                 15VDC  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu vít  | 
                                                
                                                 Ferrous/Non-ferrous materials  | 
                                            
| 
                                                 Loại vít phù hợp  | 
                                                
                                                 Single screw, Tapping screw  | 
                                            
| 
                                                 Hình dáng đầu vít  | 
                                                
                                                 Binding, Counter-sunk, Pan-head  | 
                                            
| 
                                                 Cỡ vít tương thích  | 
                                                
                                                 M1.4  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài vít tương thích  | 
                                                
                                                 20mm max  | 
                                            
| 
                                                 Tốc độ cấp vít  | 
                                                
                                                 1pc/0.9s  | 
                                            
| 
                                                 Dung lượng chứa vít  | 
                                                
                                                 80cc  | 
                                            
| 
                                                 Phễu cấp bổ sung  | 
                                                
                                                 Normal hopper  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu dáng  | 
                                                
                                                 L shape  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hiển thị  | 
                                                
                                                 Unavailable  | 
                                            
| 
                                                 Khả năng điều chỉnh  | 
                                                
                                                 Time  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng hoạt động  | 
                                                
                                                 Stop automatically  | 
                                            
| 
                                                 Tính năng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Over load  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Dry  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 0...40°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 10...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 3kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 123mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 145mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 181mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 EMC, MD, RoHS  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 AC adapter (AC100-240V to DC15V 1A), Allen Wrench  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Earth wire  |