Loại |
Air circuit breakers (ACB) |
Số cực |
4P |
Bố trí pha |
Standard RST(N) |
Cỡ khung |
800AF |
Dòng điện |
800A |
Dòng ngắn mạch |
65kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
65kA at 415VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100% |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Loại mạch bảo vệ |
AH6 |
Loại điều khiển On/Off |
Push button |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Fixed horizontal |
Chiều rộng tổng thể |
385mm |
Chiều cao tổng thể |
300mm |
Chiều sâu tổng thể |
295mm |
Tiêu chuẩn |
KS, KEMA, GOST, KERI, IEC |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
SHT for ACB |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
UDC: UVT controller, UVT coil |