Loại |
Air circuit breakers (ACB) |
Số cực |
3P, 4P |
Bố trí pha |
Standard RST(N) |
Cỡ khung |
630AF, 800AF, 1000AF, 1250AF, 1600AF, 2000AF, 2500AF, 3200AF, 4000AF, 5000AF, 6300AF |
Dòng điện |
630A, 800A, 1000A, 1250A, 1600A, 2000A, 2500A, 3200A, 4000A, 5000A, 6300A |
Dòng ngắn mạch |
65kA, 85kA, 100kA, 120kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
65kA at 415VAC, 85kA at 415VAC, 100kA at 415VAC, 120kA at 415VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100% |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Loại mạch bảo vệ |
AG6, AH6 |
Loại điều khiển On/Off |
Push button |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Fixed horizontal, Fix vertical |
Chiều rộng tổng thể |
300mm, 385mm, 378mm, 493mm, 597mm, 767mm, 751mm, 981mm |
Chiều cao tổng thể |
300mm |
Chiều sâu tổng thể |
295mm |
Tiêu chuẩn |
KS, KEMA, GOST, KERI, IEC |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
SHT for ACB |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
UDC: UVT controller, UVT coil |