|
Loại |
Air circuit breakers (ACB) |
|
Số cực |
4P |
|
Bố trí pha |
Reverse phase type (N)RST |
|
Cỡ khung |
1600AF |
|
Dòng điện |
800A |
|
Dòng ngắn mạch |
50kA |
|
Dòng ngắn mạch định mức |
50kA at 380VAC |
|
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100% |
|
Dùng cho lưới điện |
AC |
|
Điện áp |
380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 525VAC, 690VAC |
|
Tần số |
50/60Hz |
|
Điện áp điều khiển |
220...240VAC |
|
Loại mạch bảo vệ |
Electronic |
|
Loại điều khiển On/Off |
Motor operation |
|
Kiểu kết nối |
Busbar terminals |
|
Phương pháp lắp đặt |
Fixed horizontal |
|
Chiều rộng tổng thể |
324mm |
|
Chiều cao tổng thể |
243.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
318.5mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |
|
Cuộn cắt (Bán riêng) |
NXA16-ST-AC380/400/415VTP(R) |
|
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
NXA16-ASUVT-AC380/400/415VTP |
|
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
NXA16-OF-CO4 TP(R), NXA16-OF-CO6 TP(R) |
|
Khóa liên động (Bán riêng) |
NXA16-ILK2 TP, NXA16-ILK2-F TP |
|
Sạc động cơ (Bán riêng) |
NXA16-MO-AC380/400/415VTP(R) |