Loại |
Metal cutter |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp nguồn cấp |
18VDC |
Số lượng pin đi kèm |
0 |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Saw blade |
Đường kính ngoài lưỡi cắt |
150mm, 5-7/8" |
Áp dụng cho vật liệu |
Aluminum, Mild steel, Stainless steel |
Khả năng cắt tối đa (90°/0°) |
57.5mm |
Góc cắt |
0°/90° |
Tốc độ không tải |
4200rpm |
Mức công suất âm thanh |
114dB |
Mức áp suất âm thanh |
103dB |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
No battery, charger, Model DCS553 is a 150mm (5-7/8") Cordless metal cutter powered by 18V Li-ion battery, Dust collection, Compact design: Overall length of the tool has been greatly shortened by relocating battery, Easy disposal of dust by simply openingdust cap, Large depth adjusting lever, Built-in dust collection box the battery-insert direction, Compact design by relocating battry |
Khối lượng tương đối |
2.8...3.1kg |
Chiều dài tổng thể |
267mm |
Chiều rộng tổng thể |
186mm |
Chiều cao tổng thể |
250mm |
Phụ kiện đi kèm |
Saw blade TCT 150×20×32T: B-46296, Guide rule: 164095-8, Hex wrench: 783203-8, Goggles: 192219-6 |
Phụ kiện mua rời |
Tool hanger: 199296-9, T.C.T saw blade: B-46296 (Metal-32 teeth-150x20mm), T.C.T saw blade: B-47008 (Thin sheet metal-52 teeth-150x20mm), T.C.T saw blade: B-47014 (SUS/metal-60 teeth-150x20mm), T.C.T saw blade: B-47020 (Aluminum-52 teeth-150x20mm), T.C.T saw blade: B-07319 (Metal-30 teeth-136x20mm), T.C.T saw blade: B-23117 (SUS/metal-56 teeth-136x20mm), T.C.T saw blade: B-40331 (Aluminul-50 teeth-136x20mm), T.C.T. saw blade: B-07325 (Thin sheet meta-50T- 136x20mm) |
Pin (Bán riêng) |
194355-4 (BL1860B), 196235-0 (BL1815N), 197254-9 (BL1820B), 197599-5 (BL1830B), 632G12-3 (BL1830N), 197265-4 (BL1840B), 197280-8 (BL1850B), 197422-4 (BL1860B) |
Sạc (Bán riêng) |
194533-6 (DC18SD), 194621-9 (DC18SE), 195584-2 (DC18RC), 196426-3 (DC18SF), 196933-6 (DC18RD), 198444-7 (DC18RE), 199687-4 (DC18SH), 1910G0-1 (DC18WC) |