Loại |
Hand-held circular saws |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp nguồn cấp |
10.8V |
Số lượng pin đi kèm |
0 |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Saw blade |
Đường kính ngoài lưỡi cắt |
85mm |
Áp dụng cho vật liệu |
Wood |
Khả năng cắt tối đa (90°/0°) |
25.5mm |
Khả năng cắt tối đa (45°) |
16.5mm |
Góc cắt |
45°, 0°/90° |
Tốc độ không tải |
1500rpm |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
No battery, charger, Ergonomically designed handle with soft grip, Higer power, Removable dust nozzle, On-tool storage for hex wrench, Bevel cut up to 45 degrees, Blower function: blows sawdust o the cut line ahead for a better cutting view |
Khối lượng tương đối |
1.6...1.8kg |
Chiều dài tổng thể |
313mm |
Chiều rộng tổng thể |
170mm |
Chiều cao tổng thể |
155mm |
Phụ kiện đi kèm |
TCT saw blade: B-14607, Hex wrench: 783202-0 |
Phụ kiện mua rời |
TCT saw blade: B-14607 (85x15x1x20T), Plywood saw blade: 792299-8 (85x15x0.5x50T), Combination saw blade: 792259-0 (85x15x0.5x50T), Dust nozzle: 452237-9, Guide rule: 164095-8 |
Pin (Bán riêng) |
197393-5 (BL1016), 197396-9 (BL1021B), 197406-2 (BL1041B) |
Sạc (Bán riêng) |
197363-4 (DC10SB) |