Loại |
Hand-held circular saws |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...240V |
Tần số |
50Hz |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Công suất đầu vào |
1500W |
Để sử dụng với lưỡi cắt |
Cutting disc |
Đường kính ngoài lưỡi cắt |
184mm |
Đường kính trong lưỡi cắt |
20mm |
Áp dụng cho vật liệu |
Stainless steel, Wood, Nylon |
Khả năng cắt tối đa (90°/0°) |
65mm |
Khả năng cắt tối đa (45°) |
46mm |
Góc cắt tối đa |
90° |
Tốc độ không tải |
5500rpm |
Kiểu nút bật |
Slide |
Đặc điểm riêng |
Compact and lightweight design has been achieved without losing strong power nor high maneuverability, Bevel angle adjustment: 5° |
Khối lượng tương đối |
4kg |
Chiều dài tổng thể |
184mm |
Chiều rộng tổng thể |
110mm |
Chiều cao tổng thể |
210mm |
Phụ kiện đi kèm |
Blade |