Máy cưa xích pin 40V (không kèm lưỡi cưa) MAKITA UC0 series 

Máy cưa xích pin 40V (không kèm lưỡi cưa) MAKITA UC0 series
Hãng sản xuất: MAKITA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 16

Series: Máy cưa xích pin 40V (không kèm lưỡi cưa) MAKITA UC0 series

Thông số kỹ thuật chung của Máy cưa xích pin 40V (không kèm lưỡi cưa) MAKITA UC0 series

Loại

Chain saws

Nguồn cấp

Battery

Điện áp nguồn cấp

36...40VDC

Số lượng pin đi kèm

0

Công suất đầu ra

1600W

Độ dài thanh dẫn hướng (Lam)

Supplied without Guide bar

Độ dài thanh dẫn hướng (Lam) được khuyến cáo

250...350mm, 300...450mm

Tốc độ xích

0...24.8m/s, 0...1490m/min, 0...25.5m/min, 0...5020fpm

Để sử dụng với lưỡi cắt

Saw chain

Mức công suất âm thanh

100dB

Kiểu nút bật

Trigger

Cắt khô/ướt

Dry

Khả năng chứa của bình

200ml (Chain oil), 260ml (Chain oil)

Đặc điểm riêng

No battery, charger, These models are cordless top handle chain saws powered by 40Vmax XGT Li-Ion battery, providing excellent cutting performance equivalent to 30mL class engine chain saws, Direct-drive system, Main power switch, Variable speed trigger switch, Captive nuts to prevent loss of nuts when replacing guide bar or saw chain, These models are cordless rear handle chain saws powered by 40Vmax XGTLi-Ion battery, Providing excellent cutting performance equivalent to 42mL class engine chain saws for smooth felling of trees with about 300mm trunk diameter, Captive nuts to prevent loss of nuts when replacing guide bar or saw chain (UC010C, UC011G, UC012G, UC013G, UC020G only), Chain tensioning screw, Tool-less chain adjustment, Metal chain catcher: Easier saw chain tightening / Higher tightening torque

Khối lượng tương đối

3.9...4.7kg, 6.2...7.4kg

Chiều dài tổng thể

266mm (Without guide bar), 445mm (Without guide bar)

Chiều rộng tổng thể

194mm, 230mm

Chiều cao tổng thể

227mm, 275mm

Cấp bảo vệ

IPX4

Phụ kiện đi kèm

Sprocket 6: 191V90-7, Wrench 13-16: 782023-7, Sproket 6/90PX/91PX: 191V90-7

Phụ kiện mua rời

Drive sprocket : 191V92-3, Drive sprocket (7/80TXL): 191V91-5, Drive sprocket (6/90PX/91PX): 191V90-7, Guide bar: 161887-6, Guide bar: 161888-4, Guide bar: 162669-9, Guide bar: 168407-7, Guide bar: 1910W0-3, Guide bar: 1912F1-4, Guide bar: 191G11-9, Guide bar: 191G13-5, Guide bar: 191G17-7, Guide bar: 191G25-8, Guide bar: 191G33-9, Guide bar: 191T88-2, Guide bar: 341650-5, Guide bar: 410054-3, Guide bar: 452093-7, Portable power pack: PDC01 / PDC1200, Saw chain: 196742-3, Saw chain: 191H01-8, File: 953 003 090, File: 953 003 100, File and File holder: 195089-2, File and File holder: 198457-8, File and File holder: 195923-6, Flat file: 953 003 060, Depth gauge jointer: 953 100 090, Chain oil (1l): 988 002 656, Chain oil (5l): 988 002 658, BIOTOP Chain oil (1L): 980 008 610, BIOTOP Chain oil (5L): 980 008 610, File handle: 953 004 010, Guide bar: 191G61-4, Guide bar: 191G14-3, Guide bar: 191G22-4, Guide bar: 191T85-8, Guide bar: 191G15-1, Guide bar: 191G23-2, Guide bar: 191T86-6, Guide bar: 191G16-9, Guide bar: 191G24-0, Guide bar: 191T87-4, Saw chain: 191G96-5, Saw chain: 191H00-0, Saw chain: 191H08-4, Saw chain: 191T89-0, Battery adapter: BAP182, Saw chain: 191H10-7, Saw chain: 191T90-5, Saw chain: 191H02-6, Saw chain: 191H11-5, Saw chain: 191T91-3, Saw chain: 196207-5, Saw chain: 191H12-3, Saw chain: 191T92-1, Bar cover: 458501-6, Bar cover: 419288-5, Bar cover: 419242-9, Drive sprocket: 191V90-7, Drive sprocket: 191V91-5, Saw chain: 191H13-1, Saw chain: 191X04-8, Guide bar case: 410054-3, Guide bar case: 452093-7, Guide bar: 191G26-6, Guide bar: 191G34-7, Guide bar: 191X03-0

Pin (Bán riêng)

191L29-0 (BL4020), 191B36-3 (BL4025), 191B44-4 (BL4025), 632N82-4 (BL4025), 191B26-6 (BL4040), 191L47-8 (BL4050F), 191X65-8 (BL4080F)

Sạc (Bán riêng)

191E07-8 (DC40RA), 191M90-3 (DC40RC), 191N09-8 (DC40RB)

Tài liệu Máy cưa xích pin 40V (không kèm lưỡi cưa) MAKITA UC0 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 24 -  Đã truy cập: 133.729.171
Chat hỗ trợ