Loại |
Random orbit polisher, Random orbit sander |
Nguồn cấp |
Electric |
Pha |
Single |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads |
Tần số |
50Hz |
Công suất đầu ra |
230W |
Để sử dung với |
Sanding bands, Sanding sheet, Sanding discs |
Hình dạng tấm đế |
Round, Square |
Kích thước giấy nhám |
D127mm, D152.4mm, 6.3x6.3mm |
Đường kính quỹ đạo |
3/32", 3/16", 1/16" |
Quỹ đạo/phút |
0...3700opm, 7000...12000opm, 4000...6800opm, 14000opm |
Số cấp tốc độ |
Variable speed, Single-speed |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
8 hole paper sheet, 8 hole hook and loop paper sheet, 8 hole PSA papeer, 6 hole hook and loop paper |
Khối lượng tương đối |
1.8kg, 1.6kg, 1.5kg, 2.6kg, 1.4kg |
Phụ kiện đi kèm |
1 x 5 in. 8 Hole Hook and Loop Pad, 1 x Dust shroud, 1 x Wrench, Dust bag, Vaccuum adapter, Kitbag, Side handle, Sandpaper punch |