Loại |
Random orbit polisher, Random orbit sander |
Nguồn cấp |
Electric |
Pha |
Single |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads |
Tần số |
50Hz |
Để sử dung với |
Sanding bands, Sanding sheet, Sanding discs |
Hình dạng tấm đế |
Round |
Kích thước giấy nhám |
D152.4mm |
Đường kính quỹ đạo |
3/16" |
Quỹ đạo/phút |
4000...6800opm |
Số cấp tốc độ |
Variable speed |
Kiểu nút bật |
Trigger |
Đặc điểm riêng |
6 hole hook and loop paper |
Khối lượng tương đối |
2.6kg |
Phụ kiện đi kèm |
Dust bag, Side handle |