Loại |
Digital spirit levels |
Chiều dài |
120mm, 60mm |
Phạm vi đo |
0...360° (4 × 90°) |
Độ chính xác (0°/90°) |
±0.05° |
Độ chính xác (1°−89°) |
±0.2°, ±0.1° |
Đế từ |
Yes |
Pin nguồn |
4 × 1.5 V LR6 (AA) |
Chất liệu |
Aluminum |
Chức năng |
Holding/Copying a measured value, Laze function |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...50°C |
Độ ẩm không khí tối đa |
90% max. |
Khối lượng tương đối |
1.4kg, 770g, 910g |
Chiều dài tổng thể |
1250mm, 608mm, 618mm |
Chiều rộng tổng thể |
27mm |
Chiều cao tổng thể |
59mm |
Phụ kiện đi kèm |
4 x 1.5 V LR6 (AA) |