Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Công suất đầu vào |
800W, 1010W, 750W |
Công suất đầu ra |
420W, 475W, 350W |
Chất liệu làm việc |
Brick, Concrete, Stone, Metal, Plastic, Wood |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm, 8mm, 16mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
40mm, 25mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
20mm, 16mm |
Chiều quay |
Counter clockwise, Clockwise |
Momen siết |
2.0N.m (Soft), 5.6N.m (Hard), 3.9N.m (Hard), 1.5N.m (Soft), 1.7N.m (Soft), 4.4N.m (Hard) |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1100rpm, 0...3000rpm |
Tần suất tác động |
0...48000bpm |
Lực siết lớn nhất |
5.6N.m, 3.9N.m, 4.4N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless, Keyed |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Khối lượng tương đối |
2.5kg, 2.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
347mm |
Chiều cao tổng thể |
217mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Carry case, Depth stop |