Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
0 |
Chất liệu làm việc |
Concrete, Steel, Wood, Brick, Stone, Ceramic, Metal, Plastic |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
38mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Khả năng siết - vít gỗ |
D10x90mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Momen siết |
36N.m (Soft), 62N.m (Hard) |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1900rpm, 0...600rpm |
Tần suất tác động |
0...28500bpm, 0...9000bpm |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
21 |
Lực khóa lớn nhất |
54N.m |
Lực siết lớn nhất |
62N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Đặc điểm nổi bật |
Job light, Battery protection |
Chiều rộng tổng thể |
79mm |
Chiều cao tổng thể |
249mm |
Chiều dài tổng thể |
198mm |
Phụ kiện đi kèm |
+ - Bit (784637-8), Belt clip: 346317-0 |
Phụ kiện mua rời |
Battery cartridge: 196235-0, Battery cartridge: 197254-9, Battery cartridge: 197599-5, Battery cartridge: 197265-4, Battery cartridge: 197280-8, Battery cartridge: 197422-4, Charger: DC18RC, Charger: DC18RD, Charger: DC18RE, Charger: DC18SD, Charger: DC18SE, Charger: DC18SF |