Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220VAC |
Công suất đầu vào |
1010W |
Chất liệu làm việc |
Concrete, Wood, Brick, Plastic, Stone, Ceramic, Masonry, Metal |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
16mm, 8mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
40mm, 25mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
20mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1200rpm, 0...2900rpm |
Tần suất tác động |
0...24000bpm, 0...58000bpm |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyed |
Cỡ đầu cặp |
2.0...13mm |
Kiểu đầu cặp |
Round |
Chiều dài dây điện |
2.5m |
Khối lượng tương đối |
2.6kg |
Chiều dài tổng thể |
364mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Chuck key, Depth stop |