Loại |
Hammer drill |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
2, 0 |
Dung lượng pin |
1.5Ah, 2.0Ah |
Chất liệu làm việc |
Wood, Masonry, Steel |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
36mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Khả năng siết - vít gỗ |
D6x75mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Momen siết |
24N.m (Soft), 42N.m (Hard) |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1400rpm, 0...400rpm |
Tần suất tác động |
0...21000bpm, 0...6000bpm |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
16 |
Lực khóa lớn nhất |
38N.m |
Lực siết lớn nhất |
42N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Đặc điểm nổi bật |
Sound power level: 92 dB (A), Sound pressure level: 81 dB (A), Hammer Drilling into Concrete: 9.5 m/s², Drilling into Metal: 2.5 m/s² or less |
Khối lượng tương đối |
1.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
83mm |
Chiều cao tổng thể |
240mm |
Chiều dài tổng thể |
239mm |
Phụ kiện đi kèm |
+ - Bit (784637-8), Battery cartridge: BL1815G, Charger: DC18WB, Battery cartridge: BL1820G, Charge: DC18WA |
Phụ kiện mua rời |
Hanger (For BL1815N/BL1820B): 346449-3, Bit holder: 452947-8 |
Pin (bán riêng) |
198186-3 (BL1815G), 191N69-0 (BL1820G) |
Sạc (bán riêng) |
2195423-6 (DC18WA), 191W37-7 (DC18WB) |