|
Loại |
Hammer drill |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling, Hammer drilling |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp |
220VAC |
|
Công suất đầu vào |
750W |
|
Chất liệu làm việc |
Metal, Wood, Masonry |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
25mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
16mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...2800rpm |
|
Tần suất tác động |
0...47600bpm |
|
Đặc điểm nổi bật |
Easy handling and ergonomic design, Compact and lightweight for easy handling |
|
Khối lượng tương đối |
1.8kg |
|
Chiều cao tổng thể |
180mm |
|
Chiều dài tổng thể |
255mm |