Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp nguồn cấp |
18VDC |
Số lượng pin đi kèm |
0 |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs) |
Cỡ ren trục lắp |
M10 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
22mm |
Đường kính lỗ Arbor |
22.23mm |
Đường kính đá mài |
100mm |
Kiểu nút bật |
Slide |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
9000rpm |
Mức áp suất âm thanh |
78.5dB |
Mức công suất âm thanh |
89.5dB |
Khối lượng tương đối |
2.4kg |
Chiều dài tổng thể |
358mm |
Phụ kiện đi kèm |
Lock nut wrench, Locking nut, Protective guard, Plastic box |
Pin (Bán riêng) |
Pin 18V---12.0Ah PROCORE, Pin 18V---2.0Ah, Pin 18V---4.0Ah, Pin 18V---4.0Ah PROCORE, Pin 18V---8.0Ah PROCORE |
Sạc (Bán riêng) |
Sac nhanh GAL 1880 CV (14.4V, 18V ), Sac nhanh GAL 18V-40 (14.4V, 18V), Sac pin GAL 18V-20 (14.4V, 18V) |