Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...240VAC |
Công suất đầu ra |
2200W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
25mm |
Đường kính đá mài |
180mm |
Kiểu nút bật |
Trigger switch |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
8500rpm |
Mức áp suất âm thanh |
92dB |
Mức công suất âm thanh |
103dB |
Khối lượng tương đối |
5.3kg |
Chiều dài tổng thể |
500mm |
Chiều rộng tổng thể |
180mm |
Chiều cao tổng thể |
130mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Clamping nut, Grindstone cover, Lock nut wrench, Paper box |
Phụ kiện mua rời |
Auxiliary handle vibration control: 2 602 025 181, Quick-adjust guard guard: 2 605 510 280, Lock-nut: 1 603 340 040, Flange: 1 605 703 099 |