Loại |
Angle grinder |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
220...230VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Kiểu kết nối điện |
Wire leads with plug |
Công suất đầu vào |
2200W |
Để sử dung với |
Grinding discs (Abrasive cut-off wheel/Cutting discs/Flap discs), Grinding wheels, Grinding brushes (Cup brushes/Wheel brushes/Disc brushes), Sanding discs |
Cỡ ren trục lắp |
M14 |
Chiều dài ren của trục chính máy mài |
25mm |
Đường kính lỗ Arbor |
22.23mm |
Đường kính đá mài |
180mm, 230mm |
Kiểu nút bật |
Trigger switch |
Số cấp tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
8500rpm, 6500rpm |
Mức áp suất âm thanh |
104dB |
Mức công suất âm thanh |
93dB |
Khối lượng tương đối |
5.3kg, 5.5kg |
Chiều dài tổng thể |
500mm |
Chiều cao tổng thể |
140mm |
Phụ kiện đi kèm |
Auxiliary handle, Backing flange, Locking nut, Protective guard, Two-hole spanner |
Phụ kiện mua rời |
Auxiliary handle: 602 025 022, Battery cartridge: 605 703 014, Locking nut: 603 345 043, Battery cartridge: 605 510 297, Two-hole spanner: 607 950 048 |