Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
3-phase, 1-phase |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Công suất động cơ |
0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW |
Dung tích bình chứa khí |
62l, 80l, 90l, 125l, 150l, 235l, 260l, 290l, 92l, 170l, 230l, 300l |
Lưu lượng khí |
80l/min, 165l/min, 265l/min, 440l/min, 630l/min, 840l/min, 1.2m³/min, 1.65m³/min, 400l/min, 550l/min, 760l/min |
Áp suất tối đa |
0.93MPa, 1.23MPa, 1.37MPa |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal, Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil |
Kiểu đẩu ra khí nén |
B |
Kích thước đầu ra khí nén |
1/4'', 3/8'', 3/4'', 1'' |
Đặc điểm |
Pressure switch type, Large tank, Auto unloader type |
Khối lượng |
80kg, 75kg, 96kg, 85kg, 147kg, 126kg, 160kg, 202kg, 255kg, 326kg, 448kg, 78kg, 117kg, 142kg, 223kg, 262kg, 295kg, 420kg, 450kg, 480kg |
Chiều rộng tổng thể |
931mm, 1173mm, 1283mm, 1345mm, 1420mm, 1674mm, 1793mm, 1470mm, 2014mm, 1286mm, 1775mm, 1624mm, 1625mm, 957mm, 1025mm, 1102mm |
Chiều cao tổng thể |
804mm, 855mm, 860mm, 923mm, 932mm, 1094mm, 1098mm, 816mm, 867mm, 894mm, 948mm, 979mm, 1103mm, 1221mm, 901mm, 808mm, 1007mm, 1015mm, 1090mm, 1732mm, 1734mm, 1814mm |
Độ sâu tổng thể |
376mm, 418mm, 380mm, 434mm, 403mm, 482mm, 556mm, 611mm, 428mm, 547mm, 734mm, 435mm, 448mm, 525mm, 566mm, 590mm, 634mm |
Phụ kiện kèm theo |
Belt cover, Hose joint, Pressure gauge, Safety valve, Silencer, Stop valve |
Phụ kiện bán riêng |
Bebicon Oil |