Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Công suất động cơ |
1.5kW, 3.7kW, 7.5kW, 11kW |
Dung tích bình chứa khí |
38l, 170l, 280l |
Lưu lượng khí |
600l/min, 1.4m³/min, 2.85m³/min, 2.5m³/min, 4.25m³/min |
Áp suất tối đa |
1MPa, 1.37MPa |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal |
Chất bôi trơn |
Oil-Free |
Kiểu đầu vào khí nén |
Rc |
Kích thước đầu vào khí nén |
3/4'', 1'' |
Kiểu đẩu ra khí nén |
G, Rc |
Kích thước đầu ra khí nén |
3/8'', 3/4'', 1'' |
Đặc điểm |
Suction air pressure: 0...0.5MPa, Ambient temperature: 0...40°C |
Khối lượng |
66kg, 205kg, 261kg, 303kg, 357kg |
Chiều rộng tổng thể |
846mm, 1774mm, 1938mm |
Chiều cao tổng thể |
762mm, 972mm, 958mm, 1114mm, 1113mm |
Độ sâu tổng thể |
447mm, 518mm, 553mm, 608mm, 679mm |