Category |
Counter module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
4W |
Số kênh đầu vào |
2 |
Tín hiệu ngõ vào đếm |
A, B phase |
Số ngõ vào digital |
6 |
Kiểu ngõ vào digital |
DC input type |
Điện áp đầu vào |
24VDC |
Số ngõ ra digital |
4 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor |
Điện áp đầu ra |
24VDC |
Dòng tải ngõ ra Max |
0.5A |
Tốc độ đếm (Hz) |
800kHz |
Chức năng |
Firmware update, I&M data, Isochronous mode |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-30...60°C |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng thể |
35mm |
Chiều cao tổng thể |
147mm |
Chiều sâu tổng thể |
129mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, cULus, EAC |
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Front door: 6ES7528-0AA00-7AA0, Spare part U-connector: 6ES7590-0AA00-0AA0, Sheild terminal: 6ES7590-5BA00-0AA0, Sheiding set: 6ES7590-5CA00-0AA0, Front connector: 6ES7592-1AM00-0XB0, Front connector: 6ES7592-1BM00-0XB0, Labeling sheet: 6ES7592-2AX00-0AA0 |