Category |
Counter module |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
4 |
Số ngõ vào digital |
2 |
Số ngõ ra digital |
2 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor (Sink/Source) |
Dòng tải ngõ ra Max |
100mA at 26.4VDC, 46mA at 10.2VDC |
Số lượng bộ đếm tốc độ cao |
2 |
Tốc độ đếm (Hz) |
500kHz, 50kHz |
Cấp tín hiệu |
12VDC, 24VDC, 5VDC, RS422A line drive |
Dải đếm |
32bits |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
10...90% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
31mm |
Chiều cao tổng thể |
92.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
66.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Thiết bị tương thích |
CPU: CJ1 series, CPU: CJ2 series |