Category |
Counter module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
10W |
Số kênh đầu vào |
8 |
Kiểu ngõ vào đếm |
Voltage input (Open Collector) |
Mức tín hiệu |
24VDC |
Số ngõ vào digital |
8 |
Kiểu ngõ vào digital |
DC input type |
Điện áp đầu vào |
24VDC |
Số ngõ ra digital |
8 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Source |
Điện áp đầu ra |
24VDC |
Tốc độ đếm (Hz) |
20kHz |
Dải đếm |
32bits |
Chức năng |
Alarm, Diagnostics function, Diagnostics indication LED |
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Khối lượng tương đối |
460g |
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
Chiều cao tổng thể |
125mm |
Chiều sâu tổng thể |
120mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, cUL, RCM |
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7390-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7390-1BC00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1AM00-0AA0, Front connector: 6ES7392-1AM00-1AB0, Front connector: 6ES7392-1BM01-0AA0, Front connector: 6ES7392-1BM01-1AB0, Labelling strip: 6ES7392-2XX10-0AA0, Mounting space labe: 6ES7912-0AA00-0AA0 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Bus connector: 6ES7390-0AA00-0AA0, Shield support element: 6ES7390-5AA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5AB00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5BA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5CA00-0AA0 |