| 
             Category  | 
            
             Counter module  | 
        
| 
             Nguồn cấp  | 
            
             24VDC  | 
        
| 
             Công suất tiêu thụ  | 
            
             5W  | 
        
| 
             Số kênh đầu vào  | 
            
             4  | 
        
| 
             Tín hiệu ngõ vào đếm  | 
            
             A, B phase  | 
        
| 
             Kiểu ngõ vào đếm  | 
            
             Voltage input (Open Collector)  | 
        
| 
             Mức tín hiệu  | 
            
             24VDC  | 
        
| 
             Phương pháp dẫn đường  | 
            
             2-phase input  | 
        
| 
             Số ngõ vào digital  | 
            
             8  | 
        
| 
             Kiểu ngõ vào digital  | 
            
             DC input type  | 
        
| 
             Điện áp đầu vào  | 
            
             24VDC  | 
        
| 
             Số ngõ ra digital  | 
            
             16  | 
        
| 
             Kiểu đấu nối ngõ ra digital  | 
            
             Transistor  | 
        
| 
             Điện áp đầu ra  | 
            
             24VDC  | 
        
| 
             Dòng tải ngõ ra Max  | 
            
             0.5A  | 
        
| 
             Tốc độ đếm (Hz)  | 
            
             200kHz  | 
        
| 
             Chức năng  | 
            
             Diagnostics indication LED, Firmware update, Unsolicited communications, Alarm, Diagnostics function  | 
        
| 
             Phương pháp đấu nối  | 
            
             40-pin connectors  | 
        
| 
             Kiểu lắp đặt  | 
            
             DIN Rail (Track) mounting  | 
        
| 
             Nhiệt độ hoạt động môi trường  | 
            
             -30...60°C  | 
        
| 
             Khối lượng tương đối  | 
            
             320g  | 
        
| 
             Chiều rộng tổng thể  | 
            
             35mm  | 
        
| 
             Chiều cao tổng thể  | 
            
             147mm  | 
        
| 
             Chiều sâu tổng thể  | 
            
             129mm  | 
        
| 
             Phụ kiện mua rời  | 
            
             Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0  | 
        
| 
             Phụ kiện khác (Bán riêng)  | 
            
             Front door: 6ES7528-0AA00-7AA0, Spare part U-connector: 6ES7590-0AA00-0AA0, Sheild terminal: 6ES7590-5BA00-0AA0, Sheiding set: 6ES7590-5CA00-0AA0, Front connector: 6ES7592-1AM00-0XB0, Front connector: 6ES7592-1BM00-0XB0, Labeling sheet: 6ES7592-2AX00-0AA0  |