|
Category |
Counter module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
4W |
|
Số kênh đầu vào |
8 |
|
Mức tín hiệu |
5VDC, RS-422A line drive, 24VDC |
|
Số ngõ vào digital |
12 |
|
Kiểu ngõ vào digital |
DC input type |
|
Điện áp đầu vào |
24VDC |
|
Số ngõ ra digital |
12 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink/Source |
|
Điện áp đầu ra |
24VDC |
|
Dòng tải ngõ ra Max |
0.1A |
|
Tốc độ đếm (Hz) |
200kHz, 5MHz, 1MHz |
|
Chức năng |
Alarm, Diagnostics function |
|
Phương thức giao tiếp |
RS-422 (1ch), TTL |
|
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-30...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
300g |
|
Chiều rộng tổng thể |
35mm |
|
Chiều cao tổng thể |
147mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
129mm |
|
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Front door: 6ES7528-0AA00-7AA0, Connector: 6ES7554-1AA00-5AA0, Spare part U-connector: 6ES7590-0AA00-0AA0, Sheild terminal: 6ES7590-5BA00-0AA0, Sheiding set: 6ES7590-5CA00-0AA0, Front connector: 6ES7592-1AM00-0XB0, Front connector: 6ES7592-1BM00-0XB0, Labeling sheet: 6ES7592-2AX00-0AA0 |