Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
0.54A at 5VDC, 0.78A at 5VDC, 0.38A at 5VDC, 0.42A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.3ms |
Số trục có thể điều khiển |
2 axis, 4 axis |
Chức năng nội suy |
2 axis circular interpolation, 2 axis linear interpolation, 3 axis linear interpolation, 4 axis linear interpolation, 3 axis helical interpolation |
Positioning data items |
600 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
32 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Differential line driver, Transistor |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
5, 000, 000 pulse/s, 200 |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Speed control, Speed-position switching control, Position-speed switching control, Path control: Incremental system/absolute system |
Số cổng giao tiếp |
2, 1 |
Giao tiếp vật lý |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
150g, 140g |
Chiều rộng tổng thể |
27.8mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL, cUL, UKCA |
Phụ kiện mua rời |
Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON4 |