Category |
Temperature module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
25mA at 24VDC |
Công nghệ điều khiển |
Two-position control, PID control, Heating/cooling control, Cascade control |
Số kênh đầu vào |
4 |
Tốc độ chuyển đổi |
250ms/4channels |
Cảm biến nhiệt độ tương thích |
K, J, R, S, E, T, B, N, PL II, W5RE/W26Re, PT100, JPt100, PT1000 |
Dải đo |
-200...1300°C, -200...1200°C, -200...400°C, 0...1700°C, -200...1000°C, 0...1800°C, 0...2300°C, -200...600°C, 0...900°C, -200...500°C, -200...650°C |
Số ngõ ra digital |
8 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink |
Dòng tải ngõ ra Max |
100mA |
Tính năng |
FX5, Analog Input Module, Pt100/Pt1000/K/J/T/B/R/S/E/N/PLII/W5Re/W26Re/U/L, 4 ch |
Phương pháp đấu nối |
Terminal block |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
83mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, EAC, UKCA |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
FX5U CPU modules, FX5UC CPU modules |