Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
5VDC, 24VDC |
Công suất tiêu thụ |
1.16A at 5VDC, 2.16A at 5VDC, 0.065A at 24VDC, 0.55A at 5VDC, 0.12A at 24VDC, 0.74A at 5VDC |
Thời gian trích mẫu |
0.1ms, 0.2ms, 0.4ms |
Số trục có thể điều khiển |
4 axis, 8 axis |
Positioning data items |
10 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
48, 32 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Differential line driver, Open collector |
Cấp tín hiệu |
5VDC, 24VDC |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
4Mpps, 200kpps |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Path control (linear only), Speed-position switching control |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, lncremental, Positioning-speed switching control |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Giao tiếp vật lý |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
170g, 230g, 150g |
Chiều rộng tổng thể |
55mm, 27.4mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Tiêu chuẩn |
UL, cUL, CE, KC |
Phụ kiện mua rời |
Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON3, Connector: A6CON4 |