Category |
Interface module |
Loại mô đun |
Master module |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
2.5W |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
Giao thức truyền thông |
PROFINET IO Device, EtherNet/IP, Modbus-TCP/IP, SNMP, LLDP, ARP |
Giao tiếp vật lý |
M12 connector |
Số cổng giao tiếp |
2 |
Tính năng |
SIMATIC ET 200AL, MultiFieldbus interface module IM 157-1 MF, PN IO, EtherNet/IP, Modbus TCP, PN security class 1, degree of protection IP67 |
Phương pháp đấu nối |
M8 connector |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-30...55°C |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL |
Khối lượng tương đối |
215g |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
159mm |
Chiều sâu tổng thể |
40mm |
Phụ kiện mua rời |
Connector: 6ES7194-2AA00-0AA0, Connector: 6ES7194-2AB00-0AA0, Connector: 6ES7194-2AC00-0AA0, Stripping tools: 6ES7194-2BA00-0AA0, Cable: 6ES7194-2KA00-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH02-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH02-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH03-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH03-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH10-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH10-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH10-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH10-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-0AC0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH20-1AC0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AA0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AB0, Cable: 6ES7194-2LH50-0AC0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AA0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AB0, Cable: 6ES7194-2LH50-1AC0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AA0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AB0, Cable: 6ES7194-2LN10-0AC0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AA0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AB0, Cable: 6ES7194-2LN10-1AC0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AA0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AB0, Cable: 6ES7194-2LN15-0AC0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AA0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AB0, Cable: 6ES7194-2LN15-1AC0 |