|
Category |
Interface module |
|
Loại mô đun |
Master/Slave module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
240mA at 24VDC |
|
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
|
Giao thức truyền thông |
TCP/IP |
|
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
|
Số trạm kết nối tối đa |
4 |
|
Tốc độ truyền thông |
100Mbps, 10Mbps |
|
Khoảng cách truyền thông |
100m |
|
Tính năng |
LED indicator |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
35...85% |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UKCA |
|
Khối lượng tương đối |
300g |
|
Chiều rộng tổng thể |
55mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
87mm |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
|
Thiết bị tương thích |
Network: 100BASE-TX, Network: 10BASE-T |