Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input/output module |
Nguồn cấp |
5VDC |
Công suất tiêu thụ |
580mA |
Số ngõ vào analog |
4 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
1/4000, 1/8000 |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA |
Số ngõ ra analog |
2 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
1/4000, 1/8000 |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
31mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
65mm |
Tiêu chuẩn |
CE, Lloyds, NK, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
CPU: NJ series |