|
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
1.5W |
|
Số ngõ vào analog |
4, 8 |
|
Độ phân giải ngõ vào analog |
16bit |
|
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
Resistance thermometer: Cu 10, Resistance thermometer: Ni 100, Resistance thermometer: Ni 1000, Resistance thermometer: LG-Ni 1000, Resistance thermometer: Ni 120, Resistance thermometer: Ni 200, Resistance thermometer: Ni 500, Resistance thermometer: Pt 100, Resistance thermometer: Pt 1000, Resistance thermometer: Pt 200, Resistance thermometer: Pt 500, Resistors: 0 to 150 ohms, Resistors: 0 to 300 ohms, Resistors: 0 to 600 ohms |
|
Tính năng |
SIMATIC S7-1200 6ES7231-5PD32-0XB0, Analog input, SM 1231 RTD, 4xAI RTD module, Diagnostic alarm, Monitoring the supply voltage, Wire-break, Diagnostics indication LED, SIMATIC S7-1200 6ES7231-5PF32-0XB0, 8xAI RTD module |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-20...60°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
95% max. |
|
Khối lượng tương đối |
220g |
|
Chiều rộng tổng thể |
45mm, 70mm |
|
Chiều cao tổng thể |
100mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL, cUL, cULus, FM, RCM, KC |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07, Extension cable 2-tier setup: 6ES7290-6AA30-0XA0, Front flap set: 6ES7291-1BA30-0XA0, Front flap set: 6ES7291-1BB30-0XA0, Terminal block: 6ES7292-1BG30-0XA0, Terminal block: 6ES7292-1BL30-0XA0, Terminal block: 6ES7292-2BG30-0XA0, Terminal block: 6ES7292-2BL30-0XA0 |