Loại mô đun |
Computer Link (Cnet) module, DeviceNet (Dnet) master/slave module, Fast Enet I/F (Open) module, Fnet master module, Fnet remote module |
Tính năng |
10/100BASE-TX, UTP, Twisted pair cable, Shielded twisted pair cable |
Phương thức giao tiếp |
RS-232C (1ch), RS-422 (1ch) |
Giao tiếp vật lý |
DB9 Female, Screw terminals, RJ45, DB9 Male |
Giao thức truyền thông |
Cnet, CAN, UDP/IP, TCP/IP, Remote interface |
Số cổng giao tiếp |
2, 1 |
Số trạm kết nối tối đa |
64, 16 |
Tốc độ truyền thông |
500Kbps, 1Mbps |
Khoảng cách truyền thông |
500m with RS-422/485, 15m with RS-232C, 100m with 500kbps, 500m with 125kbps, 250m with 250kbps, 750m |
Kết nối máy tính |
RS-232C, RS422, RS485 |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |