|
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input/output module |
|
Số ngõ vào analog |
2 |
|
Độ phân giải ngõ vào analog |
8bit |
|
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC, 0...5VDC, 4...20mA |
|
Số ngõ ra analog |
1 |
|
Độ phân giải ngõ ra analog |
8bit |
|
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...10VDC, 0...5VDC, 4...20mA |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN-rail 35mm |
|
Khối lượng tương đối |
200g |
|
Chiều rộng tổng thể |
43mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
87mm |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
|
Thiết bị tương thích |
MELSEC-F series |