Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input/output module |
Số ngõ vào analog |
4 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
15bit, 11bit, 14bit |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
-10...10VDC, -100...100mVDC, -20...20mA, 0...20mA, 4...20mA |
Số ngõ ra analog |
1 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
12bit, 10bit |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
-10...10VDC, -20...20mA, 4...20mA |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN-rail 35mm |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
55mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
87mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
MELSEC-F series |